--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cảo bản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cảo bản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảo bản
+ noun
Manuscript
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảo bản"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cảo bản"
:
cảo bản
chó biển
cơ bản
Lượt xem: 463
Từ vừa tra
+
cảo bản
:
Manuscript
+
sơ bộ
:
preliminary
+
countercheck
:
Sự chặn lại, sự cản trở, sự ngăn trở
+
deadening
:
buồn chán, tẻ nhạt
+
enclave
:
vùng đất lọt vào giữa (đất đai của nước khác)