--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cảo bản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cảo bản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảo bản
+ noun
Manuscript
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảo bản"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cảo bản"
:
cảo bản
chó biển
cơ bản
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
cảo bản
:
Manuscript
+
bi khúc
:
Elegy
+
ca khúc
:
Songca khúc cổ truyềna traditional song
+
báo cáo
:
To report; to referbáo cáo công tác lên cấp trênto report to higher level on one's workbáo cáo để xin chỉ thịto refer a matter to higher level for instructionsbáo cáo với giám đốc về việc ai đến muộnto report sb's lateness to the directorbáo cáo thành tích trước một cuộc hội nghịto report on one's achievements to a conferencetổ chức báo cáo về thời sựto have a talk on current events held
+
vừa lúc
:
just at the moment